
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Parma FC Youth | Parma U20 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2015 | Parma U20 | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | Sassuolo U20 | Pordenone Calcio | - | Cho thuê |
| 08-01-2017 | Pordenone Calcio | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2017 | Sassuolo | SudTirol | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | SudTirol | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2018 | Sassuolo | Padova | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Padova | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2019 | Sassuolo | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Cosenza Calcio 1914 | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-09-2020 | Sassuolo | Palermo | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Palermo | SudTirol | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SudTirol | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2023 | Palermo | SudTirol | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | SudTirol | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Palermo | Padova | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | Padova | Perugia | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (A) | 2 | 24/25 21/22 |