
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-09-2011 | NK Vinjani | NK Imotski U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | NK Imotski U17 | NK Imotski U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | NK Imotski U19 | NK Imotski | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | NK Imotski | TSV 1880 Wasserburg | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2018 | TSV 1880 Wasserburg | TSV 1860 Rosenheim | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | TSV 1860 Rosenheim | Wacker Burghausen | - | Ký hợp đồng |
| 14-04-2021 | Wacker Burghausen | FC Haka | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | FC Haka | Wacker Burghausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Wacker Burghausen | SPG Wels | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-10-2025 16:00 | SV Stripfing | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-10-2025 08:30 | FC HOGO Hertha Wels | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2025 12:30 | SV Austria Salzburg | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-09-2025 16:00 | SK Austria Klagenfurt | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-08-2025 18:30 | Admira Wacker | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-08-2025 16:00 | FC HOGO Hertha Wels | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-08-2025 16:00 | SC Austria Lustenau | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-08-2025 08:30 | FC HOGO Hertha Wels | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | Wacker Burghausen | TSV Buchbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 11-11-2023 13:00 | TSV Aubstadt | Wacker Burghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 24/25 |
| Second highest goal scorer | 1 | 24/25 |