
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-11-2006 | SV Bürmoos Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Red Bull Salzburg U16 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2022 | Austria Vienna | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Stade DE Reims | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2023 | Bayer 04 Leverkusen | Brondby IF | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Brondby IF | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Bayer 04 Leverkusen | Brondby IF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2025 18:00 | Brondby IF | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 11:00 | FC Copenhagen | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 19:00 | Brondby IF | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 19:00 | Silkeborg | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2025 19:45 | Nordsjaelland | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2025 18:00 | Odense BK | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 14:00 | Brondby IF | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Austria | San Marino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 18:00 | Fredericia | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 18:00 | Brondby IF | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Year | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Danish runner-up | 1 | 24 |
| Goalkeeper of the season | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 17/18 16/17 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 12/13 |