







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 04-05-2021 | Los Angeles FC Academy | Las Vegas Lights | - | Cho thuê | 
| 29-11-2021 | Las Vegas Lights | Los Angeles FC Academy | - | Kết thúc cho thuê | 
| 23-03-2023 | Los Angeles FC Academy | Los Angeles FC II | - | Ký hợp đồng | 
| 21-06-2023 | Los Angeles FC II | Los Angeles FC | - | Ký hợp đồng | 
| 10-03-2024 | Los Angeles FC | Los Angeles FC II | - | Ký hợp đồng | 
| 12-09-2024 | Los Angeles FC II | Los Angeles FC | - | Ký hợp đồng | 
| 25-01-2025 | Los Angeles FC | Deportivo Guadalajara U23 | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 20-10-2024 19:00 | Saint Louis City B |   | Los Angeles FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 06-10-2024 20:00 | Sporting Kansas CityReserves |   | Los Angeles FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 31-08-2024 02:30 | Los Angeles FC II |   | Tacoma Defiance | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 25-08-2024 23:00 | Vancouver Whitecaps Reserve |   | Los Angeles FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 17-08-2024 02:30 | Los Angeles FC II |   | Portland Timbers Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 29-07-2024 00:00 | Houston Dynamo B |   | Los Angeles FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 20-07-2024 19:00 | Tacoma Defiance |   | Los Angeles FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 15-07-2024 02:00 | Los Angeles FC II |   | Ventura County FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 06-07-2024 23:00 | Saint Louis City B |   | Los Angeles FC II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 29-06-2024 02:30 | Los Angeles FC II |   | Colorado Rapids II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| US Open Cup Winner | 1 | 23/24 |