
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2021 | Right to Dream Academy | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Nordsjaelland | RWD Molenbeek | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2023 | RWD Molenbeek | Lyon | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Lyon | RWD Molenbeek | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2024 | RWD Molenbeek | Lyon | 28M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 05-04-2025 19:05 | Lyon | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-03-2025 19:45 | RC Strasbourg Alsace | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 19:00 | Madagascar | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 19:00 | Ghana | Chad | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 16-03-2025 14:00 | Lyon | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 13-03-2025 20:00 | Lyon | Fotbal Club FCSB | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-03-2025 19:45 | OGC Nice | Lyon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-03-2025 17:45 | Fotbal Club FCSB | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-02-2025 19:45 | Lyon | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 16-02-2025 14:00 | Montpellier Hérault SC | Lyon | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |