
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Panserraikos U19 | Olympiakos Piraeus U19 | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Olympiakos Piraeus U19 | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Olympiakos Piraeus | Esbjerg | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Esbjerg | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Olympiakos Piraeus | Willem II | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Willem II | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2020 | Olympiakos Piraeus | Liverpool | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | AS Roma | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 14:00 | Cremonese | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Belarus | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Greece | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Rangers | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 19:45 | AC Milan | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Sassuolo | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Denmark | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Scotland | Greece | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 13:00 | Fiorentina | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Champion | 1 | 24/25 |
| English League Cup winner | 2 | 24 22 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 19/20 18/19 16/17 |
| Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| English Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| FA Cup Winner | 1 | 22 |
| Greek champion | 2 | 20 16 |
| Footballer of the Year | 1 | 20 |
| Player of the Year | 1 | 19/20 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |