
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Free player | Bnei Yehuda Tel Aviv U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 25-08-2022 | Bnei Yehuda Tel Aviv U19 | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Doxa Katokopias | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng | 
| 30-07-2024 | APOEL Nicosia | FC Gomel | - | Cho thuê | 
| 30-12-2024 | FC Gomel | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Egnatia | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Cyprian champion | 1 | 23/24  |