STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | CF Rayo Majadahonda U19 | México FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | México FC | G. Segoviana | - | Cho thuê |
29-06-2022 | G. Segoviana | México FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | México FC | CF Rayo Majadahonda | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | CF Rayo Majadahonda | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Recreativo Huelva | Real Oviedo | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 30-08-2025 17:00 | Real Oviedo | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2025 19:30 | Real Oviedo | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 10-11-2024 17:30 | Albacete Balompié SAD | ![]() ![]() | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 03-11-2024 13:00 | Real Oviedo | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 18-11-2023 16:00 | Niger | ![]() ![]() | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |