
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | ES Sétif U21 | CR Belouizdad U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2021 | CR Belouizdad U21 | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | CR Belouizdad | Free player | - | Giải phóng |
| 23-08-2024 | CR Belouizdad | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 09-04-2025 16:00 | Orlando Pirates | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | MC Alger | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 18-01-2025 13:00 | Young Africans | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 10-01-2025 19:00 | MC Alger | TP Mazembe Englebert | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 05-01-2025 19:00 | Al-Hilal Omdurman | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 14-12-2024 19:00 | MC Alger | Al-Hilal Omdurman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-03-2024 16:00 | CR Belouizdad | Medeama SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 24-02-2024 16:00 | Young Africans | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 16-02-2024 19:00 | CR Belouizdad | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Algeria | 10-02-2024 17:00 | CR Belouizdad | Union Sportive Souf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian cup winner | 1 | 23/24 |
| Algerian champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |