| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | C'Chartres Football | Stade Rennais FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rennes II | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | OGC Nice B | Concarneau | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2019 | Concarneau | Cholet | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Cholet | Le Puy Foot 43 Auvergne | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Andrezieux | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | Andrezieux | C'Chartres Football | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | C'Chartres Football | Louhans-Cuiseaux | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Louhans-Cuiseaux | Free player | - | Giải phóng |
| 03-08-2023 | Free player | Mondercange | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-03-2024 15:00 | Mondercange | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 25-02-2024 15:00 | F91 Dudelange | Mondercange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 11-02-2024 15:00 | US Mondorf-les-Bains | Mondercange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 10-12-2023 15:00 | Mondercange | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu