STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | West Bromwich Albion Youth | West Bromwich U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | West Bromwich U18 | West Bromwich U23 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 16:30 | Carlisle United | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 27-09-2025 16:30 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-09-2025 18:45 | Altrincham | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 20-09-2025 14:00 | Woking | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 13-09-2025 14:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Scunthorpe United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 06-09-2025 14:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 02-09-2025 18:45 | Morecambe | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu