
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Free player | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Shakhtar 3 Donetsk | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2019 | Zirka Kirovohrad | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | FC Lviv | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2021 | FC Inhulets Petrove | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Kryvbas | Free player | - | Giải phóng |
| 18-07-2022 | Free player | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Obolon Kyiv | FK Yarud Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 15/16 |