| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-02-2019 | FK Sarajevo Akademie Youth | FK Zeljeznicar Sarajevo Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FK Zeljeznicar Sarajevo Youth | FK Zeljeznicar Sarajevo U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Zeljeznicar Sarajevo U17 | Zeljeznicar Sarajevo U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Zeljeznicar Sarajevo U19 | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | FK Zeljeznicar | FK Radnik Hadzici | - | Cho thuê |
| 31-12-2024 | FK Radnik Hadzici | FK Zeljeznicar | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2025 | FK Zeljeznicar | Stupcanica Olovo | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Stupcanica Olovo | FK Zeljeznicar | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian Second League Champion FBiH | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |