
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SV Werder Bremen Youth | FC Energie Cottbus Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Energie Cottbus Youth | VSG Altglienicke Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | VSG Altglienicke Jugend | 1.FC Union Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | 1.FC Union Berlin Youth | Union Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Union Berlin U17 | Union Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Union Berlin U19 | 1. FC Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | 1. FC Union Berlin | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Nurnberg (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
| 22-01-2025 | Free player | VSG Altglienicke | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 03-03-2024 13:00 | Nurnberg Youth | TSV Aubstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |