







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Universidad de Concepción U21 | Universidad de Concepcion | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Universidad de Concepcion | CD Independiente de Cauquenes | - | Cho thuê | 
| 30-12-2019 | CD Independiente de Cauquenes | Universidad de Concepcion | - | Kết thúc cho thuê | 
| 27-01-2020 | Universidad de Concepcion | CCD Fernández Vial | - | Cho thuê | 
| 12-02-2021 | CCD Fernández Vial | Universidad de Concepcion | - | Kết thúc cho thuê | 
| 27-03-2021 | Universidad de Concepcion | CCD Fernández Vial | - | Ký hợp đồng | 
| 11-01-2023 | CCD Fernández Vial | Deportes La Serena | - | Ký hợp đồng | 
| 05-01-2024 | Deportes La Serena | Municipal Iquique | - | Ký hợp đồng | 
| 10-06-2024 | Municipal Iquique | Deportes Temuco | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 07-06-2025 21:30 | Deportes Temuco |   | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Chile | 10-05-2025 21:30 | Deportes Temuco |   | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Chile | 05-04-2025 19:30 | O.Higgins |   | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Chile | 24-03-2025 22:00 | Deportes Temuco |   | Rangers Talca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Chile | 08-02-2025 21:00 | Rangers Talca |   | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Chile | 26-01-2025 21:00 | Huachipato |   | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Chile | 29-06-2024 20:00 | Deportes Temuco |   | Puerto Montt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Chile | 18-05-2024 19:00 | Cobreloa |   | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-05-2024 00:00 | Municipal Iquique |   | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Chile | 28-03-2024 23:30 | O.Higgins |   | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu