
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Kirkuk FC | Al Shorta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Al Shorta | Zakho SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Zakho SC | Al Shorta | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2015 | Al Shorta | Grasshopper | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2017 | Grasshopper | Vaduz | - | Cho thuê |
| 01-02-2018 | Vaduz | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2018 | Grasshopper | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2018 | Grasshoppers U21 | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | Rheindorf Altach | Al Shorta | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | Al Shorta | Erbil SC | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | Erbil SC | Al Kuwait SC | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2023 | Al Kuwait SC | Erbil SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 03-12-2025 14:30 | Iraq | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 18-11-2025 16:00 | Iraq | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 13-11-2025 16:00 | United Arab Emirates | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-10-2025 19:30 | Iraq | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Arabian Gulf Cup winner | 1 | 22/23 |
| Iraqi Supercup Winner | 1 | 19 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| AFC Cup Participant | 1 | 13/14 |
| Iraqi Champion | 1 | 12/13 |