
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-10-2013 | Altay SK Youth | Altinordu FK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2016 | Altinordu FK Youth | Göztepe Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Göztepe Youth | Goztepe U19 | - | Ký hợp đồng |
| 26-10-2020 | Goztepe U19 | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Goztepe | Mamak BA | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Mamak BA | Goztepe | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2022 | Goztepe | Mus Spor Kulübü | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Mus Spor Kulübü | Goztepe | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2023 | Goztepe | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Nazillispor | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | Artvin Hopaspor | Efeler 09 | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | Efeler 09 | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Adiyamanspor | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Nazillispor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Bursaspor | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Nazillispor | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Nazillispor | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Nazillispor | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Nazillispor | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Belediye Vanspor | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Nazillispor | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu