
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Turgutluspor Youth | Turgutluspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Turgutluspor | Adanaspor | 0.17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Adanaspor | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2018 | Istanbulspor | Zonguldak | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Zonguldak | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2018 | Istanbulspor | Erzincanspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Erzincanspor | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2019 | Istanbulspor | Ofspor | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Ofspor | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-09-2020 | Istanbulspor | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Kirsehir Koyhizmetleri | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2021 | Istanbulspor | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2022 | Istanbulspor | Hocvan Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hocvan Spor | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2023 | Istanbulspor | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2024 | Istanbulspor | Yeni Amasya Spor | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Yeni Amasya Spor | Kusadasispor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 23/24 |
| Turkish second tier champion | 1 | 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |