| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | WA Tlemcen U21 | WA Tlemcen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | WA Tlemcen | USM Bel Abbes | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2017 | USM Bel Abbes | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2018 | CR Belouizdad | JS Saoura | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | JS Saoura | JSM Bejaia | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | JSM Bejaia | WA Tlemcen | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2022 | WA Tlemcen | ASO Chlef | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2024 | ASO Chlef | USM Khenchela | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian cup winner | 1 | 22/23 |