
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | RWD Molenbeek Jugend (2015) | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | RSC Anderlecht U18 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Anderlecht II | Jong Ajax (Youth) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-11-2025 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | Jong Ajax Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-10-2025 18:00 | Jong Ajax Youth | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-10-2025 18:00 | FC Oss | Jong Ajax Youth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-10-2025 18:00 | Jong Ajax Youth | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 19-04-2025 19:00 | De Graafschap | Jong Ajax Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | VVV Venlo | Jong Ajax Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu