STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | WIT Georgia Tbilisi II | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | WIT Georgia Tbilisi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FC Shukura Kobuleti | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
02-01-2024 | Gagra Tbilisi | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | Gyeongnam FC | FK Velez Mostar | - | Ký hợp đồng |
05-01-2025 | FK Velez Mostar | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 12-05-2024 07:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 05-05-2024 07:30 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 13-04-2024 05:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 31-03-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 16-03-2024 07:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-03-2024 05:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-03-2024 05:00 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 26-04-2023 11:30 | Samgurali Tskh | ![]() ![]() | Gagra Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu