
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Sockers FC | Columbus Crew Academy | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2023 | Columbus Crew Academy | Columbus Crew B | - | Cho thuê |
| 16-08-2023 | Columbus Crew B | Columbus Crew Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2023 | Columbus Crew Academy | Columbus Crew B | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2024 | Columbus Crew B | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | Columbus Crew | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2024 | Colorado Springs Switchbacks FC | Columbus Crew | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2025 00:00 | FC Tulsa | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2025 21:00 | Charleston Battery | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-09-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2025 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2025 01:10 | Colorado Springs Switchbacks FC | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 17-08-2025 19:00 | Columbus Crew B | Orlando City B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-07-2025 00:30 | Nashville | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 01-06-2025 18:00 | Chicago flame B | Columbus Crew B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 25-05-2025 22:00 | Columbus Crew B | New York Red Bulls B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Leagues Cup Winner | 1 | 24 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| USL Cup Champion | 1 | 23/24 |
| MLS Next Pro Cup Champion | 1 | 21/22 |