| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2015 | Malmo FFU17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2017 | Free player | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2017 | Malmö FF U19 | Bjärreds IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Bjärreds IF | KSF Prespa Birlik | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2019 | KSF Prespa Birlik | FC Rosengard | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FC Rosengard | Malmö City FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Malmö City FC | FC Rosengard | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | FC Rosengard | Torns IF | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Torns IF | Ariana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu