STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Bröndby IF Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
23-08-2024 | Brondby IF | Norwich City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-04-2025 14:00 | Millwall | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-04-2025 19:00 | Burnley | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-04-2025 18:45 | Norwich City | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-04-2025 14:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-03-2025 20:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-03-2025 19:45 | Norwich City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-03-2025 20:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-02-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 24 |
European Under-19 participant | 1 | 24 |