STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Bröndby IF Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
23-08-2024 | Brondby IF | Norwich City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 18-10-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | Austria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-10-2025 11:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Norwich City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-10-2025 18:45 | Norwich City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-09-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-09-2025 14:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 08-09-2025 18:30 | Wales U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Norwich City | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 11:30 | Portsmouth | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 24 |
Danish runner-up | 1 | 24 |