STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Hong Kong Rangers Youth | Hong Kong Rangers Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Hong Kong Rangers Reserves | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Biu Chun Rangers | Leaper | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Leaper | Biu Chun Rangers | Free | Ký hợp đồng |
09-01-2013 | Biu Chun Rangers | South China AA | Free | Ký hợp đồng |
15-07-2017 | South China AA | Tai Po | Free | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Tai Po | Eastern Football Team | Free | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Eastern Football Team | Kwoon Chung Southern | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Trung Quốc Hồng Kông | 09-12-2023 07:00 | Kwoon Chung Southern | ![]() ![]() | Sham Shui Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 21-10-2023 07:00 | Tai Po | ![]() ![]() | Kwoon Chung Southern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
League Cup Winner Hong Kong | 3 | 24/25 22/23 20/21 |
Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 2 | 19/20 13/14 |
Hong Kong cup winner | 1 | 19/20 |
Hong Kong champion | 2 | 18/19 12/13 |
AFC Cup Participant | 3 | 18/19 15/16 14/15 |
Asian Games Participant | 1 | 10 |