
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2023 | CARA Brazzaville | Sochaux II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | Sochaux | RWD Molenbeek | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2024 | RWD Molenbeek | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Luton Town | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Morocco | Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 14:00 | Stevenage Borough | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Luton Town | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 11:30 | Lincoln City | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Luton Town | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:30 | Luton Town | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Burton | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 11:30 | Luton Town | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 09-08-2025 11:30 | Peterborough United | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu