STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | IF Brommapojkarna U17 | Brommapojkarna U19 | - | Ký hợp đồng |
27-07-2015 | Brommapojkarna U19 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bayern Munchen (Youth) | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
24-01-2019 | Bradford City | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
02-01-2021 | Ostersunds FK | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
25-08-2024 | SV Darmstadt 98 | AIK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 14:30 | Degerfors IF | ![]() ![]() | AIK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | AIK | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-07-2025 12:00 | AIK | ![]() ![]() | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 15:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-07-2025 12:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-07-2025 14:30 | AIK | ![]() ![]() | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-07-2025 12:00 | Halmstads | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-06-2025 12:00 | AIK | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-06-2025 14:30 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-05-2025 14:30 | Brommapojkarna | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 17 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 16/17 |