
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | RC Lens U19 | RC Lens B | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2015 | RC Lens B | Luçon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Luçon Football Club | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Lorient | US Orléans | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | US Orléans | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2020 | Lorient | Ajaccio | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Ajaccio | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Lorient | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Valenciennes | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Real Zaragoza | Caen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-12-2025 16:00 | Wisla Plock | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2025 19:15 | Wisla Plock | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-11-2025 19:30 | Gornik Zabrze | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-11-2025 16:40 | Motor Lublin | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2025 17:00 | Wisla Plock | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2025 18:00 | Radomiak Radom | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2025 17:00 | Wisla Plock | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-09-2025 18:30 | Wisla Plock | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 16:00 | Arka Gdynia | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-08-2025 17:00 | Wisla Plock | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 19/20 |