
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | - | Union Neukirchen/Vöckla Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Union Neukirchen/Vöckla Jugend | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | - | SV Ried Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Ried Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Red Bull Salzburg U18 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | VfL Wolfsburg U19 | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 03-08-2024 15:00 | TSV Hartberg | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 11-07-2024 17:30 | LASK Linz | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Youth league U18 champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |