| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Diósgyőri VTK Youth | Diósgyőri VTK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Diósgyőri VTK U17 | Diósgyőri VTK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Diósgyőri VTK U19 | Diósgyőri VTK II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Diósgyőri VTK II | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Diosgyor VTK | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NB III | 25-05-2025 14:50 | DEAC | Diosgyori VTK II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 27-04-2025 11:00 | Diosgyori VTK II | Salgotarjani Baratok TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 22/23 |