STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | - | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hertha Berlin U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | Hertha BSC Berlin Youth | Eintracht Frankfurt (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-08-2025 17:30 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-08-2025 12:00 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-08-2025 12:00 | VfL Osnabrück | ![]() ![]() | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 07-07-2024 13:00 | Angola | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 01-07-2024 10:00 | Angola | ![]() ![]() | Seychelles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-02-2024 12:30 | ZFC Meuselwitz | ![]() ![]() | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 06-10-2023 17:00 | FC Lokomotive Leipzig | ![]() ![]() | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu