STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2019 | New York City FC Academy | Georgetown Hoyas (Georgetown University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2021 | Georgetown Hoyas (Georgetown University) | Manhattan SC | - | Cho thuê |
31-07-2021 | Manhattan SC | Georgetown Hoyas (Georgetown University) | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2022 | Georgetown Hoyas (Georgetown University) | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
07-03-2023 | Aberdeen | Charleston Battery | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Charleston Battery | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 14:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:45 | Aberdeen | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2025 11:30 | Aberdeen | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-08-2025 19:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 24-05-2025 14:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 17-05-2025 11:30 | Dundee United | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-05-2025 11:00 | Rangers | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-05-2025 14:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-04-2025 14:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish cup winner | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |