
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-07-2017 | Leicester City Youth | Samut Prakan City B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Samut Prakan City B | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2018 | Samut Prakan City | Police Tero FC B | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2019 | Police Tero FC B | MH Khon Surat City (2021-2022) | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | MH Khon Surat City (2021-2022) | Police Tero FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Police Tero FC B | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Kasetsart FC | Ayutthaya United | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | Ayutthaya United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 27-04-2025 11:00 | Muangthong United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-08-2024 12:00 | Nakhon Pathom FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 11-08-2024 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Second League Champion | 1 | 24 |