| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Factory 36 | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Ceramica Cleopatra FC | Abo Qir Fertilizers | 0.016M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2021 | Abo Qir Fertilizers | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2022 | Smouha SC | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
| 19-07-2023 | Tala'ea El Gaish | Smouha SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2023 | Smouha SC | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu