STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-05-2014 | Afturelding | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
08-05-2014 | Valur Reykjavik | UMF Tindastóll | - | Cho thuê |
31-07-2014 | UMF Tindastóll | Valur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
17-03-2016 | Valur Reykjavik | Grindavik | - | Cho thuê |
09-05-2016 | Grindavik | Valur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2020 | Valur Reykjavik | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 08-07-2025 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-07-2025 19:15 | Afturelding | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-06-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-06-2025 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-06-2025 16:00 | IBV Vestmannaeyjar | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 16:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-05-2025 19:15 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-05-2025 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-05-2025 17:30 | KA Akureyri | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-05-2025 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic Super Cup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
Icelandic league cup winner | 2 | 23/24 17/18 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Icelandic champion | 4 | 23/24 21/22 17/18 16/17 |
Icelandic cup winner | 2 | 15/16 14/15 |