







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 26-09-2021 | Barca Residency Academy USA | El Paso Locomotive FC | - | Cho thuê | 
| 29-11-2021 | El Paso Locomotive FC | Barca Residency Academy USA | - | Kết thúc cho thuê | 
| 03-02-2022 | Barca Residency Academy USA | Houston Dynamo | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Sporting Kansas City |   | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| World Cup U20 | 12-10-2025 20:00 | USA U20 |   | Morocco U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| World Cup U20 | 29-09-2025 23:00 | USA U20 |   | New Caledonia U20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Major League Soccer | 21-09-2025 00:40 | Houston Dynamo |   | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Major League Soccer | 14-09-2025 01:40 | Colorado Rapids |   | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | St. Louis City SC |   | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Major League Soccer | 18-08-2025 01:00 | Vancouver Whitecaps |   | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 
| Major League Soccer | 10-08-2025 00:30 | Austin FC |   | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Liên đoàn | 06-08-2025 00:30 | Houston Dynamo |   | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Liên đoàn | 02-08-2025 00:40 | Houston Dynamo |   | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 | 
| US Open Cup Winner | 1 | 22/23 |