
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2012 | Alecrim FC | América FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | América FC | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Figueirense | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 25-05-2018 | Internacional RS | Ceara | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2022 | Ceara | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2022 | Botafogo RJ | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Sport Club do Recife | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Botafogo RJ | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | Sport Club do Recife | Retrô FC Brasil | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-11-2024 21:30 | Sport Club do Recife | Santos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-11-2024 00:30 | Ponte Preta | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-11-2024 22:00 | Operario Ferroviario PR | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2024 00:30 | Sport Club do Recife | Guarani SP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-10-2024 22:30 | Sport Club do Recife | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-09-2024 21:30 | Sport Club do Recife | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-08-2024 00:00 | Sport Club do Recife | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-08-2024 00:00 | Vila Nova | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-08-2024 20:00 | Sport Club do Recife | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-08-2024 00:30 | Santos | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 1 | 15/16 |