
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | FC Shakhtar Donetsk U17 | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2022 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Deportivo Alavés U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Deportivo Alavés U19 | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-03-2024 | FC Shakhtar Donetsk U19 | FC Vorskla Poltava | - | Cho thuê |
| 30-07-2024 | FC Vorskla Poltava | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2024 | FC Shakhtar Donetsk U19 | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Shakhtar Donetsk | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Croatia U21 | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Ukraine U21 | Hungary U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian cup winner | 1 | 24/25 |
| Ukrainian U19 champion | 1 | 20/21 |