
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2012 | Cincão Esporte Clube (PR) | Atletico de Madrid B | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Atletico de Madrid B | Cincão Esporte Clube (PR) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Cincão Esporte Clube (PR) | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2015 | Atletico de Madrid B | CA Penapolense | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2015 | CA Penapolense | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 29-04-2015 | Atletico Clube Goianiense | CA Penapolense | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2015 | CA Penapolense | Parana PR | - | Cho thuê |
| 26-07-2015 | Parana PR | CA Penapolense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | CA Penapolense | Coras de Nayarit | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Coras de Nayarit | Zacatepec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Zacatepec | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Pachuca | Zacatepec | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Zacatepec | Cafetaleros de Chiapas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Cafetaleros de Chiapas | CF Atlante | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu