
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | CD Guadalajara Youth | CD Guadalajara B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CD Guadalajara B | CD Guadalajara | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2015 | CD Guadalajara | UD Almería B | Free | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | UD Almería B | Real Valladolid Promesas | Free | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | Real Valladolid Promesas | Ibiza Eivissa | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2019 | Real Valladol B | UD Ibiza Eivissa | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2022 | Ibiza Eivissa | Burgos CF | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | Burgos CF | Free player | - | Giải phóng |
| 17-11-2023 | Free player | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2024 | AD Alcorcon | SD Huesca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-06-2025 16:30 | SD Huesca | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-05-2025 16:30 | Cadiz | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-04-2025 19:00 | Real Zaragoza | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-04-2025 14:15 | SD Huesca | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-04-2025 18:30 | SD Huesca | Malaga | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-04-2025 16:30 | Burgos CF | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-03-2025 16:30 | SD Huesca | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-03-2025 15:15 | Eibar | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-03-2025 15:15 | SD Huesca | Levante | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-03-2025 13:00 | Tenerife | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu