
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Paris Saint Germain | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2017 | CD Mafra | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2017 | Lokomotiv Plovdiv | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2019 | Free player | FC United Zürich | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC United Zürich | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lausanne Sports | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Clermont | Rodez Aveyron | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Rodez Aveyron | Clermont | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | Toulouse FC | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | Havre Athletic Club | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 16:15 | AJ Auxerre | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 19:05 | Marseille | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Senegal | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-10-2025 15:15 | Havre Athletic Club | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 15:15 | Metz | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | Havre Athletic Club | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-09-2025 15:15 | RC Strasbourg Alsace | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | Havre Athletic Club | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
| French champion | 1 | 14/15 |
| French cup winner | 1 | 14/15 |
| French league cup winner | 1 | 14/15 |