
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Blackburn Rovers U18 | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Blackburn Rovers | Gretna FC (- 2008) | - | Cho thuê |
| 30-04-2008 | Gretna FC (- 2008) | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2008 | Blackburn Rovers | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Accrington Stanley | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2009 | Blackburn Rovers | Adelaide United | - | Cho thuê |
| 30-06-2009 | Adelaide United | Northern Fury FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Northern Fury FC | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Central Coast Mariners | Guangzhou City(2011-2023) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2014 | Guangzhou City(2011-2023) | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2015 | Perth Glory | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
| 18-04-2016 | Roda JC | Free player | - | Giải phóng |
| 23-07-2016 | Free player | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2017 | Perth Glory | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Pakhtakor | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2022 | Melbourne City | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Mumbai City FC | Free player | - | Giải phóng |
| 29-02-2024 | Free player | Balcatta FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-12-2023 14:30 | Kerala Blasters FC | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 20-12-2023 14:30 | Mumbai City FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-12-2023 14:30 | Mumbai City FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-12-2023 14:30 | FC Goa | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-12-2023 14:30 | Bengaluru | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super League Champion | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Winner ISL Regular Season | 1 | 23 |
| Australian champion | 1 | 20/21 |