STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | WSG Wietersdorf Youth | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AKA Wolfsberger AC U16 | AKA Wolfsberger AC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AKA Wolfsberger AC U18 | SK Austria Kärnten (-2010) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SK Austria Kärnten (-2010) | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | Wolfsberger AC | Barnsley | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2021 | Barnsley | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Dynamo Dresden | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Rapid Wien | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-08-2025 15:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-08-2025 15:00 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-08-2025 17:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-08-2025 15:00 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-08-2025 17:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 25-07-2025 16:00 | Parndorf | ![]() ![]() | SV Ried | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | SV Ried | ![]() ![]() | First Vienna FC 1894 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 18:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 18:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-04-2025 08:30 | Kapfenberg SV 1919 | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 2 | 24/25 11/12 |
Promotion to 1st league | 2 | 24/25 11/12 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |