
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2015 | Dynamo 2 Kyiv | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Dynamo 2 Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Hapoel Acre FC | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2018 | Hapoel Afula | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2020 | Chernomorets Odessa | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2021 | FC Minsk | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2024 | Okzhetpes | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Shakhtyor Karagandy | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh 2nd tier champion | 1 | 21/22 |