
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Teplice U19 | FK Viagem Usti nad Labem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FK Viagem Usti nad Labem | SK Kladno | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | SK Kladno | Teplice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Teplice | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Baumit Jablonec | Brno | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Brno | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Vysocina jihlava | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Viktoria Zizkov | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Vysocina jihlava | FK Viagem Usti nad Labem | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK Viagem Usti nad Labem | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Czech cup winner | 1 | 12/13 |