STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2000 | High School (Japan) | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
31-01-2003 | Hokkaido Consadole Sapporo | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
31-01-2005 | Urawa Red Diamonds | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Yokohama F. Marinos | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Kawasaki Frontale | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
07-01-2017 | Kyoto Sanga | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
04-02-2019 | Avispa Fukuoka | Ehime FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Ehime FC | Renofa Yamaguchi | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Renofa Yamaguchi | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-11-2024 07:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-02-2024 05:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-08-2023 10:00 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-07-2023 09:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2023 10:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-07-2023 10:00 | Fujieda MYFC | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-06-2023 09:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-06-2023 13:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-05-2023 06:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 08/09 07/08 |
Japanese league cup winner | 1 | 03 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 01 |
J. League's Youth Player of the Year | 1 | 01 |
Japanese second league Champion | 1 | 99/00 |