
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FHK Liepajas Metalurgs II | Liepajas Metalurgs | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2011 | Liepajas Metalurgs | Zaglebie Lubin | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2011 | Zaglebie Lubin | GKS Katowice | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | GKS Katowice | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2014 | Zaglebie Lubin | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2016 | Cracovia Krakow | Reading | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Reading | Lech Poznan | - | Cho thuê |
| 13-01-2018 | Lech Poznan | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2018 | Reading | Cracovia Krakow | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Cracovia Krakow | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2018 | Reading | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2018 | Pafos FC | Riga FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Riga FC | Pafos FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Pafos FC | Riga FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Riga FC | Pafos FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2021 | Pafos FC | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Rigas Futbola Skola | Super Nova | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Super Nova | Hutnik Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Hutnik Krakow | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Latvian cup winner | 2 | 21 18 |
| Latvian champion | 4 | 21 19 18 09 |
| Top scorer | 1 | 09/10 |