
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-06-2005 | Akademia Spartak Moscow | Spartak Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | Spartak Moscow Youth | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2013 | Tom Tomsk | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2013 | FK Ufa | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2016 | Yenisey Krasnoyarsk | FK Ruan Tosno | 0.013M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2016 | FK Ruan Tosno | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Yenisey Krasnoyarsk | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | FK Tambov-M | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2019 | Urartu | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2020 | FC Gomel | Sibir Novosibirsk | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2021 | Sibir Novosibirsk | Amkar Perm | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | Amkar Perm | FC Dinamo-Vologda | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | FC Dinamo-Vologda | FK Kuban Kholding | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | FK Kuban Kholding | FC Dinamo-Vologda | - | Ký hợp đồng |
| 27-05-2024 | FC Dinamo-Vologda | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu