
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FK Ekranas Panevezys (- 2014) | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Suduva | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2010 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Kryvbas | - | Cho thuê |
| 30-11-2010 | Kryvbas | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2013 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | FK Daugava Riga | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2014 | FK Daugava Riga | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FK Riteriai | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2019 | FK Zalgiris Vilnius | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2020 | FC Dinamo 1948 | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | ACSM Politehnica Iași | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2021 | Suduva | DFK Dainava Alytus | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2022 | DFK Dainava Alytus | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 15-08-2024 18:30 | Maccabi Tel Aviv | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-08-2024 16:30 | FK Panevezys | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 31-07-2024 18:30 | Jagiellonia Bialystok | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 15:30 | FK Panevezys | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | HJK Helsinki | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2024 15:30 | FK Panevezys | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Baltic | 11-06-2024 16:00 | Lithuania | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 21-03-2024 19:45 | Gibraltar | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian cup winner | 3 | 25 16 15 |
| Lithuanian Super Cup Winner | 3 | 24 17 16 |
| Player of the Tournament | 1 | 23/24 |
| Lithuanian champion | 2 | 23 16 |