Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
2f803a067146a1dc79ff1924a41ade88.webp
Cầu thủ:
Andre Frolov
Quốc tịch:
Estonia
8d373b705c897f52803b8b91ecf2c998.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
175 cm
Tuổi:
38  (1988-04-18)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
25,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2004FC LelleJK Tervis Pärnu-Ký hợp đồng
31-12-2005JK Tervis PärnuFC Warrior Valga-Ký hợp đồng
31-12-2006FC Warrior ValgaFC Flora Tallinn II-Ký hợp đồng
31-12-2007FC Flora Tallinn IIViljandi Tulevik-Ký hợp đồng
30-06-2009Viljandi TulevikFC Flora Tallinn-Ký hợp đồng
31-12-2016FC Flora TallinnPaide Linnameeskond-Ký hợp đồng
31-12-2024Paide LinnameeskondFC Nomme United-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
UEFA Europa Conference League13-08-2024 16:30Paide Linnameeskond
team-home
1-1
team-away
Hacken00000
Giải vô địch quốc gia Estonia03-03-2024 12:30Parnu JK Vaprus
team-home
0-3
team-away
Paide Linnameeskond00000
Giải vô địch quốc gia Estonia11-11-2023 12:00Paide Linnameeskond
team-home
2-2
team-away
Levadia Tallinn00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Estonian Second League Champion2
24/25
14/15
Estonian Super Cup winner5
23
16
14
12
11
Estonian cup winner4
22
16
13
11
Estonian champion3
15
11
10

Hồ sơ cầu thủ Andre Frolov - Kèo nhà cái

Hot Leagues